Characters remaining: 500/500
Translation

ri sừng

Academic
Friendly

Từ "ri sừng" trong tiếng Việt một từ dùng để chỉ một loại đá, cụ thể hơn loại đá hình thành từ sự kết tinh của các khoáng chất. "Ri sừng" thường màu sắc hình dạng đặc trưng, thường được sử dụng trong nghệ thuật chế tác đá quý hoặc trong xây dựng.

Định nghĩa:
  • Ri sừng (nh): loại đá đặc tính cứng, được hình thành từ các khoáng chất, có thể xuất hiện trong nhiều màu sắc khác nhau, thường được sử dụng trong trang trí hoặc chế tác đồ mỹ nghệ.
dụ sử dụng:
  1. Câu sử dụng thông thường:

    • "Bức tượng này được làm từ ri sừng rất đẹp." (Ở đây, "ri sừng" chỉ đá dùng để chế tác tượng).
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Nghệ nhân đã khéo léo chạm khắc ri sừng thành những tác phẩm nghệ thuật độc đáo." (Từ "ri sừng" ở đây nhấn mạnh đến kỹ thuật chế tác).
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Biến thể của từ: "ri" có thể đứng riêng, nhưng thường không phổ biến. "Sừng" cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác, dụ "sừng tê giác", nhưng không liên quan đến "ri sừng".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, trang trí nội thất hoặc trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống:

    • "Đá quý": từ chỉ chung các loại đá giá trị cao, thường được sử dụng trong trang sức.
    • "Đá tự nhiên": Chỉ các loại đá không qua chế biến, cũng có thể bao gồm ri sừng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thạch anh" (một loại đá quý cũng có thể được gọi là ri sừng, tùy vào ngữ cảnh).
Lưu ý:

Khi học từ "ri sừng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng. không chỉ đơn thuần một loại đá, còn có thể mang ý nghĩa nghệ thuật hoặc giá trị văn hóa trong một số trường hợp.

  1. Nh. Ri đá.

Comments and discussion on the word "ri sừng"